--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nói bậy
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nói bậy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nói bậy
+ verb
to talk nonsense
lời nói bậy bạ
foolish nonsense
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nói bậy"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"nói bậy"
:
nói bẩy
nói bậy
Những từ có chứa
"nói bậy"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
outspeak
talk
talker
speak
spake
spoken
outspoke
crammer
speaking
nonsense
more...
Lượt xem: 535
Từ vừa tra
+
nói bậy
:
to talk nonsenselời nói bậy bạfoolish nonsense